Có 1 kết quả:
所能 suǒ néng ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to one's capabilities
(2) what sb is capable of
(2) what sb is capable of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0